
25+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trang Sức – Đá Quý
agate /ˈæɡət/: mã não
amethyst /ˈæməθɪst/: thạch anh tím

anklet /ˈæŋklət/: vòng chân
aquamarine /ˌɑːkwəməˈriːn/: ngọc xanh biển

aventurine /əˈvɛntʃərɪn/: thạch anh

bracelet /ˈbreɪslət/: vòngtay

brooch /bruːtʃ/: trâm cài

chain /tʃeɪn/: chuỗi vòng cổ

carnelian /kɑːrˈniːliən/: hồng ngọc tủy

citrine /ˈsɪtrɪn/: thạch anh vàng

crown /kraʊn/: vương miện vua

diamond /ˈdaɪəmənd/: kim cương

jade /dʒeɪd/: ngọc bích

earrings /ˈɪrɪŋz/: khuyên tai

emerald /ˈemərəld/: ngọc lục bảo

engagement ring /ɪnˈɡeɪdʒmənt rɪŋ/: nhẫn đính hôn

garnet /ˈɡɑːrnɪt/: ngọc hồng lựu

malachite /ˈmæləkaɪt/: thạch khổng tước

marble /ˈmɑːrbl/: đá cẩm thạch

moonstone /ˈmuːnstoʊn/: đá mặt trăng

necklace /ˈnekləs/: dây chuyền

opal /ˈoʊpl/: đá mắt mèo

pearl /pɜːrl/: trân châu

pendant /ˈpendənt/: mặt dây chuyền (bằng đá quý)

ruby /ˈruːbi/: hồng ngọc

sapphire /ˈsæfaɪər/: ngọc bích

tiara /tiˈɑːrə/: vương miện công chúa

tourmaline /ˈtʊəməliːn/: đá nhiệt điện

turquoise /ˈtɜːrkwɔɪz/: ngọc lam

topaz /ˈtoʊpæz/: hoàng ngọc

watch /wɑːtʃ/: đồng hồ
