
26 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Chơi Trẻ Em
action figure /ˈækʃn fɪɡjər/: tượng mô hình nhân vật anh hùng

barbie doll /ˈbɑːrbi dɑːl/: búp bê barbie

china doll /ˈtʃaɪnə dɑːl/: búp bê trung hoa

chinese yoyo /ˌtʃaɪˈniːzˈjəʊ jəʊ/: yoyo trung hoa

doll /dɑːl/: búp bê

dominoes /ˈdɑːmɪnəʊiz/: cờ domino

frisbee /ˈfrɪzbi/: đĩa ném frisbee

gyroscope /ˈdʒaɪrəskəʊp/: con quay hồi chuyển

jigsaw puzzle /ˈdʒɪɡsɔːˈpʌzl/: tranh ghép hình

kaleidoscope /kəˈlaɪdəskəʊp/: kính vạn hoa

kite /kaɪt/: con diều

lego blocks /ˈleɡəʊ blɑːks/: những miếng ghép lego

monopoly /məˈnɑːpəli/: cờ tỷ phú

pinwheel /ˈpɪnwiːl/: chong chóng

roller skates /ˈrəʊlər skeɪtz/: giày patin

rubber duck /ˌrʌbər ˈdʌk/: vịt nhựa

Russian doll /ˌrʌʃn ˈdɑːl/: búp bê Nga

skateboards /ˈskeɪtbɔːrdz/: ván trượt

spinning top /ˈspɪnɪŋ tɑːp//: con quay

teddy bear /ˈtedi ber/: gấu bông

the Razor scooter /ðəˈreɪzərˈskuːtər/: xe trượt cho trẻ em (hiệu Razor)

toy piano /tɔɪ piˈænəʊ/: đàn piano đồ chơi

toy soldier /tɔɪˈsəʊldʒər/: lính đồ chơi

transformer /trænsˈfɔːrmər/: robot biến hình đồ chơi

water gun /ˈwɔːtər ɡʌn/: súng nước

whistle /ˈwɪsl/: cái còi
