
29 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Động Vật Bò Sát
reptile /ˈreptaɪl/: động vật bò sát
alligator /ˈælɪɡeɪtər/: cá sấu Mỹ

anaconda /ˌænəˈkɑːndə/: trăn Nam Mỹ
bearded dragon /ˈbɪrdɪd ˈdræɡən/: rồng Úc
black caiman /blæk ˈkeɪmən/: cá sấu đen
boa constrictor /ˈboʊə kənstrɪktər/: trăn xiết mồi
bull snake /bʊl sneɪk/: rắn trâu
chameleon /kəˈmiːliən/: tắc kè hoa
cobra /ˈkoʊbrə/: rắn hổ mang
coral snake /ˈkɔːrəl sneɪk/: rắn san hô
cottonmouth /ˈkɑːtnmaʊθ/: rắn hổ mang nước
crocodile /ˈkrɑːkədaɪl/: cá sấu
green iguana /ɡriːn ɪˈɡwɑːnə/: cự đà xanh
horned lizard /hɔːrnd ˈlɪzərd/: thằn lằn có sừng
house gecko /haʊs ˈɡekoʊ/: thạch sùng
Iguana /ɪˈɡwɑːnə/: cự đà
King cobra /kɪŋ/ ˈkoʊbrə/: rắn hổ mang Chúa
kingsnake /kɪŋ neɪk/: rắn vua
rattlesnake /ˈrætlsneɪk/: rắn đuôi chuông
skink /skɪŋk/: rắn mối
tortoise /ˈtɔːrtəs/: rùa cạn
turtle /ˈtɜːrtl/: rùa biển
gecko /ˈɡekoʊ/: thằn lằn
gharial /ˈɡeriəl/: cá sấu Ấn Độ (còn gọi là gavial)
komodo dragon /kəˌmoʊdoʊ ˈdræɡən/: thằn lằn to ở đảo komodo
monitor lizard /ˈmɑːnɪtər ˈlɪzərd/: loài kì đà lớn (sống ở vùng nhiệt đới Châu Á, Phi, Úc
python /ˈpaɪθɑːn/: con trăn
serpent /ˈsɜːrpənt/: rắn, trăn (nói chung)
hay quá