31 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giao Thông- Phần 2

31 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giao Thông- Phần 2

Ambulance /ˈæmbjələns/: Xe cứu thương

Bridge /brɪdʒ/: Cầu

Bullet train /ˈbʊlɪt treɪn/: Tàu siêu tốc

Bus stop /ˈbʌs stɑːp/: Trạm dừng xe buýt

car wash /kɑːr wɔːʃ/: Rửa xe ô tô

Construction /kənˈstrʌkʃn/: Công trường

Danger /ˈdeɪndʒər/: Nguy hiểm

Dead end /ˌded ˈend/: Đường cụt

driving instructor /ˈdraɪvɪŋ ɪnˈstrʌktər/: Giáo viên dạy lái xe

driving test /ˈdraɪvɪŋ test/: Thi bằng lái xe

Exhaust fumes /ɪɡˈzɔːst fjuːmz/: Khói xe

garage /ɡəˈrɑːdʒ/: Ga ra

License plate /ˈlaɪsns pleɪt/: Biển số xe

mechanic /məˈkænɪk/: Thợ sửa máy

Railway /ˈreɪlweɪ/: Đường sắt

road map /ˈroʊd mæp/: Bản đồ đường đi

Road narrows /roʊd ˈnæroʊz/: Đường hẹp

Sidewalk /ˈsaɪdwɔːk/: Vỉa hè

Slippery road /ˈslɪpəri roʊd/: Đường trơn

quayside /ˈkiːsaɪd/: Khu vực cầu cảng, nơi neo tàu thuyền

Street corner /striːt ˈkɔːrnər/: Góc phố

The subway /ði ˈsʌbweɪ/: Tàu điện ngầm

T-Junction /ˈtiː dʒʌŋkʃn/: Ngã 3 hình chữ T

traffic jam /ˈtræfɪk dʒæm/: Tắc đường

Train station /treɪnˈsteɪʃn/: Nhà ga

Uneven road /ʌnˈiːvn roʊd/: Đường mấp mô

Bend /bend/: Đường gấp khúc

Train /treɪn/: Tàu hỏa

Speed bump /spiːd bʌmp/: Gờ giảm tốc

slope: con dốc (danh từ)

Steep /stiːp/: Dốc (tính từ)

Chúc các bạn học tốt. Nếu có thắc mắc nào, vui lòng để lại comment hoặc gửi câu hỏi về cho TiengAnhOnline.Com.

Bài tham khảo thêm 33 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG ( PHẦN 1 )

Theo dõi comment!
Thông báo
guest

1 Bình luận
Mới nhất
Cũ nhất Nhiều bình chọn nhất!
Inline Feedbacks
View all comments
Anonymous
Anonymous
2 years ago

hay