
31 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giao Thông- Phần 2

Chúc các bạn học tốt. Nếu có thắc mắc nào, vui lòng để lại comment hoặc gửi câu hỏi về cho TiengAnhOnline.Com.
Bài tham khảo thêm 33 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG ( PHẦN 1 )
Chúc các bạn học tốt. Nếu có thắc mắc nào, vui lòng để lại comment hoặc gửi câu hỏi về cho TiengAnhOnline.Com.
Bài tham khảo thêm 33 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG ( PHẦN 1 )
60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bóng Đá a draw /eɪ drɔː/: trận hòa a linesman /eɪ ˈlaɪnzmən/: trọng tài phụ attacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ center spot [Đọc tiếp]
Diễn đạt các ký tự thông dụng bằng tiếng Anh Có nhiều biểu tượng thông dụng hàng ngày như dấu chấm, dấu phẩy, dấu chấm cảm, dấu ngoặc đơn, ngoặc [Đọc tiếp]
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phật Giáo (Đạo Phật) Buddhist monk /ˈbʊdɪst mʌŋk/: Sư Thầy Buddhist nun /ˈbʊdɪst nʌn/: Sư Cô Buddhist monastery /ˈbʊdɪst ˈmɑːnəsteri/: tu viện enlightenment /ɪnˈlaɪtnmənt/: giác ngộ Buddhist temple /ˈbʊdɪst ˈtempl/: Chùa charity /ˈtʃærəti/: [Đọc tiếp]
Copyright © 2018 | TiengAnhOnline.Com
hay