33 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giao Thông

33 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giao Thông

level crossing /ˈlevl ˈkrɔːsɪŋ/: đoạn đường ray giao đường cái

toll /toʊl/: lệ phí qua đường hay qua cầu

speeding fine /ˈspiːdɪŋ faɪn/: phạt tốc độ

speed limit /ˈspiːd lɪmɪt/: giới hạn tốc độ

traffic light /ˈtræfɪk laɪt/: đèn giao thông

passenger /ˈpæsɪndʒər/: hành khách

learner driver /ˈlɜːrnər ˈdraɪvər/: người tập lái

reverse gear /rɪˈvɜːrs ɡɪr/: số lùi

driving licence /ˈdraɪvɪŋ laɪsns/: bằng lái xe

parking ticket /ˈpɑːrkɪŋ tɪkɪt/: vé đỗ xe

parking meter /ˈpɑːrkɪŋ miːtər/: máy tính tiền đỗ xe 

traffic warden /ˈtræfɪk wɔːrdn/: nhân viên kiểm soát việc đỗ xe

breathalyser /ˈbreθəlaɪzər/: dụng cụ kiểm tra độ cồn trong hơi thở

accident /ˈæksɪdənt/: tai nạn

roundabout /ˈraʊndəbaʊt/: bùng binh

one-way street /wʌn weɪ striːt/ : đường một chiều

motorway /ˈmoʊtərweɪ/: xa lộ

fork /fɔːrk/: ngã 3

turning /ˈtɜːrnɪŋ/: chỗ rẽ, ngã rẽ

pedestrian crossing /pəˈdestriən ˈkrɔːsɪŋ/ : vạch sang đường

road sign /ˈroʊd saɪn/: biển chỉ đường

kerb /kɜːrb/: mép vỉa hè

petrol station /ˈpetrəl steɪʃn/: trạm bơm xăng

ring road /ˈrɪŋ roʊd/: đường vành đai

car hire /kɑːr ˈhaɪər/: cho thuê xe

roadside /ˈroʊdsaɪd/: lề đường

vehicle /ˈviːhɪkl/: phương tiện

traffic /ˈtræfɪk/: giao thông

road /roʊd/: đường

multi-storey car park /ˈmʌlti ˈstɔːri kɑːr pɑːrk /: bãi đỗ xe nhiều tầng

parking space /ˈpɑːrkɪŋ speɪs/: chỗ đỗ xe

car park /kɑːr pɑːrk/: bãi đỗ xe

tyre pressure /ˈtaɪər ˈpreʃər/: áp suất lốp

Chúc các bạn học tốt. Nếu có thắc mắc nào, vui lòng để lại comment hoặc gửi câu hỏi về cho TiengAnhOnline.Com

Bài tham khảo thêm 31 TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHỦ ĐỀ GIAO THÔNG ( PHẦN 2 )

 

 

Theo dõi comment!
Thông báo
guest

0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments