64 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Điện Gia Dụng air purifier /erˈpjʊrɪfaɪər/: máy lọc không khí above-ground pool /əˈbʌv ɡraʊnd puːl/: hồ bơi trên mặt đất airconditioner /ˈer kəndɪʃənər/: [Đọc tiếp]
63 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hoạt Động, Hành Động carry /ˈkæri/: cầm, vác catch /kætʃ/: đỡ lấy climb /klaɪm/: leo trèo dive /daɪv/: lặn drop /drɑːp/: đánh rơi, rơi fall /fɔːl/: ngã flick /flɪk/: búng [Đọc tiếp]