
33 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Văn Học
alien /ˈeɪliən/: người ngoài hành tinh

asteroid /ˈæstəroɪd/: tiểu hành tinh
Comet /ˈkɑːmət/: sao Chổi
constellation /ˌkɑːnstəˈleɪʃn/: chòm sao
cosmos /´kɔzmɔs/: vũ trụ
Earth /ɜːrθ/: Trái Đất
galaxy
/‘gæləksi/: ngân hà
gravity /ˈɡrævəti/: trọng lực
Jupiter /’dʒu:pɪtɘr/: sao Mộc
lunar eclipse /’lu:nə i’klips/: nguyệt thực
Mars /mɑːrz/: sao Hỏa
Mercury /’mɜ:kjɘri/: sao Thủy
Neptune /ˈneptuːn/: sao Hải Vương
new moon /ˌnuː ˈmuːn/: trăng non
full moon /ˌfʊl ˈmuːn/: trăng tròn
crescent /ˈkresnt/: trăng lưỡi liềm
orbit /ˈɔːrbɪt/: quỹ đạo
Pluto /ˈpluːtoʊ/: sao Diêm Vương
quasar /´kweiza/: chuẩn tinh
satellite (n) /‘sætəlait/: vệ tinh nhân tạo
Saturn /ˈsætɜːrn/: sao Thổ
solar eclipse /ˈsoʊlər ɪˈklɪps/: nhật thực
spaceship /ˈspeɪsʃɪp/: tàu vũ trụ
Star /stɑːr/: Ngôi sao
Sun /sʌn/: Mặt Trời
supernova /ˌsuːpərˈnoʊvə/: siêu tân tinh
the solar system /ðə ˈsoʊlər ˈsɪstəm/: hệ mặt trời
Uranus /ˈjʊrənəs/: sao Thiên Vương
Venus /ˈviːnəs/: sao Kim
Moon /muːn/: Mặt Trăng
telescope /ˈtelɪskoʊp/: kính thiên văn
Hay nhưng rất ít vốn từ vựng
ít vãi