
34 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Loại Gỗ
alder /ˈɔːldər/: gỗ trăn

ash /æʃ/: gỗ tần bì
aspen /ˈæspən/: gỗ dương
bamboo /ˌbæmˈbuː/: cây tre
basswood /ˈbaswʊd/: gỗ đoạn
beech /biːtʃ/: gỗ dẻ gai
birch /bɜːrtʃ/: gỗ bạch dương
cedar /ˈsiːdər/: gỗ tuyết tùng
camphor /ˈkæmfər/: long não
cherry /ˈtʃeri/: gỗ anh đào
cottonwood /ˈkɑːtnwʊd/: gỗ dương
chipboard /ˈtʃɪpbɔːrd/: gỗ ép
coconut timber /ˈkoʊkənʌtˈtɪmbər/: gỗ cây dừa
cypress /ˈsaɪprəs/: gỗ bách
chestnut /ˈtʃesnʌt/: gỗ cây hạt dẻ
ebony /ˈebəni/: gỗ mun
elm /elm/: gỗ cây du
eucalyptus /ˌjuːkəˈlɪptəs/: gỗ cây bạch đàn
fir /fɜːr/: gỗ linh sam
hemlock /ˈhemlɑːk/: gỗ cây thiết sam
iron wood /ˈaɪərn wʊd/: gỗ lim (tạm dịch)
jackfruit /ˈdʒækfruːt/: gỗ cây mít
larch /lɑːrtʃ/: gỗ cây thông rụng lá
mahogany /məˈhɑːɡəni/: gỗ gụ
maple /ˈmeɪpl/: gỗ thích
Oak /oʊk/: gỗ sồi
pine /paɪn/: gỗ thông
plywood /ˈplaɪwʊd/: ván ép
redwood /ˈredwʊd/: gỗ cây tùng bách
rose gum /roʊz ɡʌm/: gỗ hồng đàn
pyinkado /ˈpjɪŋkədəʊ/: gỗ căm xe
spruce /spruːs/: gỗ cây vân sam
walnut /ˈwɔːlnʌt/: gỗ óc chó
white meranti /waɪt məˈranti/: gỗ chò