40 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Phương Tiện Giao Thông

40 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Các Phương Tiện Giao Thông

 a three-wheeler /ə θriː-ˈwiːlər/: xe ba bánh

 fire truck /ˈfaɪər trʌk/: xe cứu hỏa

 ambulance /ˈæmbjələns/: xe cứu thương

 bicycle /ˈbaɪsɪkl/: xe đạp

 bulldozer /ˈbʊldoʊzər/: xe ủi

 bus /bʌs/: xe buýt

 camel /ˈkæml/: lạc là

 canoe /kəˈnuː/: xuồng

caravan /ˈkærəvæn/: nhà lưu động

 cargo ship /ˈkɑːrɡoʊ ʃɪp/: tàu chở hàng

 car /kɑːr/: xe hơi

 concrete mixer truck /ˈkɑːŋkriːtˈmɪksərtrʌk/: xe trộn bê tông

 crane truck /kreɪn trʌk/: xe cần cẩu

 cruise ship /kruːz ʃɪp/: tàu du lịch

donkey /ˈdɑːŋki/: con lừa

 dump truck /ˈdʌmp trʌk/: xe chở cát

 ferry /ˈferi/: phà

 helicopter /ˈhelɪkɑːptər/: máy bay trực thăng

 horse-drawn carriage /hɔːrs – drɔːn ˈkærɪdʒ/: xe ngựa kéo

 horse /hɔːrs/: ngựa

 hot-air balloon /ˌhɑːt ˈer bəluːn/: khinh khí cầu

 jet /dʒet/: máy bay phản lực

 litter = sedan chair /ˈlɪtər/ = /sɪˈdæn tʃer/: cái kiệu

 motor canoe /ˈmoʊtər kəˈnuː/: xuồng máy

 motorbike /ˈmoʊtərbaɪk/: xe máy

 ox wagon /ɑːksˈwæɡən/: xe bò

 propeller plane /prəˈpelər pleɪn/: máy bay xài động cơ cánh quạt

 rocket /ˈrɑːkɪt/: tên lửa

 sailboat /ˈseɪlboʊt/: thuyền buồm

 snow plough truck /snoʊ plaʊ trʌk/: xe ủi tuyết

 snow sled /snoʊ slɛd/: ván trượt tuyết

 scooter /ˈskuːtər/: xe tay ga

 submarine /ˈsʌbməriːn/: tàu ngầm

 tank truck /tæŋk trʌk/: xe bồn (chở chất lỏng)

 train /treɪn/: xe lửa

tram /træm/: tàu điện trên mặt đất

 

 truck /trʌk/: xe tải

 Vietnamese tricycle /ˌvjetnəˈmiːzˈtraɪsɪkl/: xe xích lô

 wheelchair /ˈwiːltʃer/: xe lăn

Bài tham khảo: 45 Từ vựng tiếng Anh chủ đề các loài cá

 

Theo dõi comment!
Thông báo
guest

0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments