
55 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Môi Trường
air pollution /er pəˈluːʃn/: ô nhiễm không khí

brink /brɪŋk/: bờ miệng (vực)
canyon /ˈkænjən/: hẻm núi
alternative /ɔːlˈtɜːrnətɪv/: lựa chọn thay thế (danh từ đếm được)
cliff /klɪf/: vách đá
deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: ô nhiễm không khí
destroy /dɪˈstrɔɪ/: phá hủy, tàn phá
ecosystem /ˈiːkoʊsɪstəm/: hệ sinh thái
acid rain /ˌæsɪdˈreɪn/: mưa a xít
forest /ˈfɑːrɪst/: rừng
greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/: nhà kính
greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/: hiệu ứng nhà kính
groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/: nước ngầm
hill /hɪl/: đồi
meadow /ˈmedoʊ/: đồng cỏ
mountain /ˈmaʊntn/: núi
natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai
natural resource /ˈnætʃrəl rɪˈsɔːrs/: tài nguyên thiên nhiên
oil spill /ɔɪl spɪl/: sự tràn dầu
poach (v.) /poʊtʃ/: săn bắn trộm
poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/: nạn săn bắn trộm
pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
pollute (v.) /pəˈluːt/: làm ô nhiễm
pollution /pəˈluːʃn/: sự ô nhiễm
rainforest /ˈreɪnfɑːrɪst/: rừng mưa nhiệt đới
waterway /ˈwɑːtərweɪ/: đường thủy thuyền chạy trên đó (sông, ngòi, kênh đào…)
soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒn/: sự xói mòn đất
soil pollution /sɔɪl pəˈluːʃn/: ô nhiễm đất
solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/: năng lượng mặt trời
water pollution /ˈwɑːtər pəˈluːʃn/: ô nhiễm nước
wind power /wɪndˈpaʊər/: năng lượng gió
poisonous (adj.) /ˈpɔɪzənəs/: có độc
jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới
analyse (v.) /ˈænəlaɪz/: phân tích
assess = evaluate(v.) /əˈses/ = /ɪˈvæljueɪt/: đánh giá
biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển (đếm được)
collect (v.) /kəˈlekt/: thu lượm
eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/: du lịch sinh thái
filter water (v.) /ˈfɪltər ˈwɑːtər/: lọc nước sạch
forecast (v.) /ˈfɔːrkæst/: dự báo
hygienic (adj.) /haɪˈdʒiːnɪk/: có vệ sinh
infrastructure /ˈɪnfrəstrʌktʃər/: hạ tầng
inspect (v.) /ɪnˈspekt/: kiểm tra
litter /ˈlɪtər/: xả rác
nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/: khu bảo tồn thiên nhiên (đếm được)
plant a tree /plænt e triː/: trồng cây
protect the environment (v.) /prəˈtekt ðə ɪnˈvaɪrənmənt/: bảo vệ môi trường
protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ (đếm được)
recycle (v.) /ˌriːˈsaɪkl/: tái chế
Research institution /ˈriːsɜːrtʃ ˌɪnstɪˈtuːʃn/: viện nghiên cứu
reverse the damage (v.) /rɪˈvɜːrs ðə ˈdæmɪdʒ/: khắc phục
toxic fume /ˈtɑːksɪk fjuːm/: khí độc
treat (v.) /triːt/: xử lí
waste treatment facility /weɪstˈtriːtmənt fəˈsɪləti/: thiết bị xử lí chất thải
water drainage system /ˈwɑːtər ˈdreɪnɪdʒˈsɪstəm/: hệ thống thoát nước
Chúc các bạn học tốt. Nếu có thắc mắc nào, vui lòng để lại comment hoặc gửi câu hỏi về cho TiengAnhOnline.Com.
LIKE
Very well
wonderful!
ai giúp em viết 1 câu complex with a noun clause as object
cool
thank you !
very good !!!!