35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Của Đàn Ông generator /ˈdʒenəreɪtər/: máy phát điện bungee cord /ˈbʌndʒi kɔːrd/: dây ràng đàn hồi drill /drɪl/: cái máy khoan [Đọc tiếp]
65 Từ Vựng Tiếng Anh Mẹ Và Bé C-section /ˈsiː sekʃn/: sự sinh mổ pacifier /ˈpæsɪfaɪər/: núm vú giả abortion /əˈbɔːrʃn/: sự phá thai amniocentesis /ˌæmniəʊsenˈtiːsɪs/: chọc dò nước ối [Đọc tiếp]
55 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Môi Trường air pollution /er pəˈluːʃn/: ô nhiễm không khí brink /brɪŋk/: bờ miệng (vực) canyon /ˈkænjən/: hẻm núi alternative /ɔːlˈtɜːrnətɪv/: lựa chọn thay thế (danh từ đếm [Đọc tiếp]
hay vl
ok