
76+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bệnh Tật
degenerative spine /dɪˈdʒenərətɪv spaɪn/: thoái hóa cột sống
Typhoid /ˈtaɪfɔɪd/: Bệnh thương hàn

Tuberculosis /tuːˌbɜːrkjəˈloʊsɪs/: Bệnh lao
Trachoma /trəˈkəʊmə/: Bệnh đau mắt hột
Toothache /ˈtuːθeɪk/: Đau răng
Tetanus /ˈtetənəs/: Bệnh uốn ván
Syphilis /ˈsɪfɪlɪs/: Bệnh giang mai
Stomachache /ˈstʌmək eɪk/: Bệnh đau dạ dày
Sprain /spreɪn/: Sự bong gân
Sore eyes /sɔːr aɪ/: Bệnh đau mắt
Skin disease /skɪn dɪˈziːz/: Bệnh ngoài da
Rheumatism /ˈruːmətɪzəm/: Bệnh thấp khớp
Rash /ræʃ/: Phát ban
Poliomyelitis /ˌpoʊlioʊˌmaɪəˈlaɪtɪs/: Bệnh bại liệt trẻ em (nói tắt: Polio)
Pneumonia /nuːˈmoʊniə/: Bệnh viêm phổi
Pathology /pəˈθɑːlədʒi/: Bệnh lý học
Mental disease /ˈmentl dɪˈziːz/: Bệnh tâm thần
Meningitis /ˌmenɪnˈdʒaɪtɪs/: Bệnh viêm màng não
Measles /ˈmiːzlz/: Bệnh sởi
Malaria /məˈleriə/: Bệnh sốt rét
Leprosy /ˈleprəsi/: Bệnh cùi (hủi,phong)
Leper /ˈlepər/: Người cùi
Hepatitis /ˌhepəˈtaɪtɪs/: Bệnh viêm gan
Hemorrhoid /ˈhɛmərɔɪd/: Bệnh trĩ
Heart attack /ˈhɑːrt ətæk/: Nhồi máu cơ tim
Headache /ˈhedeɪk/: Đau đầu
Flu /fluː/: Bệnh cúm
Fever /ˈfiːvər/: Sốt cao

Epilepsy /ˈepɪlepsi/: Bệnh động kinh

Epidemic /ˌepɪˈdemɪk/: Bệnh dịch
Encephalitis /enˌsefəˈlaɪtəs/: Bệnh viêm não
Disease = sickness = illness /dɪˈziːz = ˈsɪknəs = ˈɪlnəs/: Bệnh
Diabetes /ˌdaɪəˈbiːtiːz/: Bệnh đái đường
Dengue fever /ˈdeŋɡi ˈfiːvər/: Bệnh sốt xuất huyết
Cough /kɔːf/: Bệnh ho, ho gà
Constipation /ˌkɑːnstɪˈpeɪʃn/: Bệnh táo bón
Cold /koʊld/: Cảm lạnh
Cirrhosis /səˈroʊsɪs/: Bệnh xơ gan
Chickenpox /ˈtʃɪkɪnpɑːks/: Bệnh thủy đậu
Cataract /ˈkætərækt/: Bệnh đục nhân mắt
Carditis /kɑːˈdʌɪtɪs/: Bệnh viêm tim
Cancer /ˈkænsər/: Bệnh ung thư
Bronchitis /brɑːŋˈkaɪtɪs/: Bệnh viêm phế quản
Backache /ˈbækeɪk/: Đau lưng
Asthma /ˈæzmə/: Bệnh hen (suyễn)
Arthritis /ɑːrˈθraɪtɪs/: Bệnh đau khớp xương
Arthralgia /ɑːˈθraldʒə/: Bệnh đau khớp (xương)
Appendicitis /əˌpɛndɪˈsʌɪtɪs/: Bệnh đau ruột thừa
Anaemia /əˈniːmiə/: Bệnh thiếu máu
Albinism /ˈælbɪnɪzəm/: Bệnh bạch tạng
Allergic rhinitis /əˈlɜːrdʒɪk raɪˈnaɪtɪs/: Viêm mũi dị ứng
Astigmatism /əˈstɪɡmətɪzəm/: Loạn thị
Breast cancer /brest kænsər/: Ung thư vú
Cervicitis /ˌsəːvɪˈsʌɪtɪs/: Viêm cổ tử cung
Chill /tʃɪl/: Cảm lạnh
Cholera /ˈkɑːlərə/: Bệnh dịch tả
Deaf /def/: Điếc
Ectopic pregnancy /ekˈtɑːpɪk ˈpreɡnənsi/: Thai ngoài tử cung
Fallopian tube obstruction /fəˈloʊpiən tuːb əbˈstrʌkʃn/: Tắc vòi trứng
Herpes zoster /ˌhɜːrpiːz ˈzɑːstər/: Bệnh giời leo

Hyperopia /ˌhʌɪpərˈəʊpɪə/: Viễn thị
Hypotension /hʌɪpə(ʊ)ˈtɛnʃ(ə)n/: Huyết áp thấp
Jaundice /ˈdʒɔːndɪs/: Chứng vàng da
Mumps /mʌmps/: Bệnh quai bị
Myopia = Near-sightedness /maɪˈoʊpiə/: Cận thị
Obesity /oʊˈbiːsəti/: Bệnh béo phì
Ovarian cyst /oʊˈveriən sɪst/: U nang buồng trứng
Sneeze /sniːz/: Hắt hơi
Tonsillitis /ˌtɑːnsəˈlaɪtɪs/: Viêm amiđan
Uterine cancer /ˈjuːtərɪn ˈkænsər/: Ung thư tử cung
Uterine fibroid /ˈjuːtəraɪnˈfaɪbrɔɪd/: U xơ tử cung
Sinusitis /ˌsaɪnəˈsaɪtɪs/: Bệnh viêm xoang
diphtheria /dɪpˈθɪriə/: bệnh bạch hầu

tetanus /ˈtetnəs/: bệnh uốn ván

Thế còn bệnh tả
Thầy bệnh tim là heart disease thiếu chữ T Thầy ơi
Cảm ơn em đã góp ý. Thầy sẽ kiểm tra lỗi đánh máy kỹ hơn.