59 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vật Dụng – Dụng Cụ Và Thiết Bị Trong Nhà
Bạn đã biết những vật dụng mà bạn sử dụng trong nhà hàng ngày có tên gọi là gì trong tiếng Anh chưa? TiengAnhOnline.Com đã biên soạn ra bài học 59 Từ vựng chủ đề vật dụng – dụng cụ và thiết bị trong nhà để giúp các bạn tự học tiếng Anh tại nhà hiệu quả. Bài học có hình ảnh thực tế và phát âm bản ngữ.
armchair/ˈɑːrmtʃer/:Ghế có tay vịn
bed /bed/:Giường
bedside table /ˌbedsaɪd ˈteɪbl/:Bàn để cạnh giường ngủ
chair /tʃer/: Cái ghế
coat stand /ˈkoʊt stænd/: Cây treo quần áo
coffee table /ˈkɔːfi teɪbl/:Bàn uống nước
dressing table /ˈdresɪŋ teɪbl/: Bàn trang điểm
piano /piˈænoʊ/:Đàn piano
sofa-bed /ˈsoʊfə bed/: Giường sofa
stool /stuːl/:Ghế đẩu
wardrobe /ˈwɔːrdroʊb/:Tủ quần áo
alarm clock /əˈlɑːrm klɑːk/: Đồng hồ báo thức
games console /ˈɡeɪmz kɑːnsoʊl/:Máy chơi điện tử
hoover/ˈhuːvər/:Máy hút bụi
iron /ˈaɪərn/:Bàn là
lamp /læmp/: Đèn bàn
radiator /ˈreɪdieɪtər/: Lò sưởi
record player /ˈrekərd pleɪər/: Máy hát
telephone /ˈtelɪfoʊn/: Điện thoại
blinds /blaɪnd/: Rèm chắn ánh sáng
carpet /ˈkɑːrpɪt/:Thảm trải nền
curtains /ˈkɜːrtn/:Rèm cửa
duvet /ˈduːveɪ/:Chăn
mattress /ˈmætrəs/: Đệm
pillow /ˈpɪloʊ/:Gối
tablecloth /ˈteɪblklɔːθ/: Khăn trải bàn
towel /ˈtaʊəl/:Khăn tắm
bath /bæθ/: Bồn tắm
bin /bɪn/: Thùng rác
broom /bruːm/: Chổi
bucket /ˈbʌkɪt/: Cái xô
coat hanger/ˈkoʊt hæŋər/:Móc treo quần áo
cold tap /koʊld tæp/: Vòi nước lạnh
door handle /dɔːrˈhændl/:Tay nắm cửa
doormat /ˈdɔːrmæt/:Thảm lau ở chân
dustpan and brush /ˈdʌstpæn ən brʌʃ/:Hốt rác và chổi
fuse box /ˈfjuːz bɑːks/: Hộp cầu chì
houseplant /ˈhaʊsplænt/: Cây trồng trong nhà
ironing board /ˈaɪərnɪŋ bɔːrd/:Bàn kê khi là quần áo
20 Từ Vựng Chủ Đề Động Vật Dưới Nước Abalone /ˌæbəˈloʊni/: Bào ngư Crab /kræb/: Con cua Eel /iːl/: Con lươn Horseshoe crab /ˈhɔːrʃʃuːkræb/: Con sam Carp /kɑːrp/: Cá chép Killer whale /ˈkɪlər weɪl/: Cá voi [Đọc tiếp]
80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả amaranth /‘æmərænθ/: rau dền algae /ˈældʒiː/: tảo artichoke /ˈɑːrtɪtʃoʊk/:cây a ti sô asian radish /ˈeɪʒnˈrædɪʃ/: củ cải trắng asparagus bean [Đọc tiếp]