
13 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Tên Các Con Vật Con
fingerling /‘fiηgəliη/: Cá con
billy /ˈbɪli/: Dê con
foal /foʊl/: Ngựa non
joey /ˈdʒoʊi/: kangaroo con
lamb /læm/: Cừu con
piglet /ˈpɪɡlət/: Heo con
calf /kæf/: Bê con
kitten /ˈkɪtn/: Mèo con
puppy /ˈpʌpi/: Chó con
lion cub /ˈlaɪən kʌb/: Sư tử con
bear cub /ber kʌb/: Gấu con
chick /tʃɪk/: Gà con, chim con
duckling /ˈdʌklɪŋ/: Vịt con
(bài tham khảo thêm chủ đề động vật)
hay qua