48 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình

48 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình

  • husband /ˈhʌzbənd/: Chồng
  • wife /waɪv/: Vợ
  • brother /ˈbrʌðər/: Anh trai/Em trai
  • sister /ˈsɪstər/: Chị gái/Em gái
  • uncle /ˈʌŋkl/: Chú/Cậu/Bác Trai
  • aunt /ænt/: Cô/Dì/Bác Gái 

  • nephew /ˈnefjuː/: Cháu trai (con của anh chị em)
  • niece /niːs/: Cháu gái ( con của anh chị em)
  • cousin /ˈkʌzn/: Anh chị em họ
  • grandmother /ˈɡrænmʌðər/: 
  • grandfather /ˈɡrænfɑːðər/: Ông 
  • grandparents /ˈɡrænperənt/: Ông Bà

  • grandson /ˈɡrænsʌn/: Cháu nội/ngoại trai
  • granddaughter /ˈɡrændɔːtər/: Cháu nội/ngoại gái
  • second cousin /ˌsekənd ˈkʌzn/: Cháu trai/gái con của anh chị em bà con
  • adopted father /əˈdɑːptɪdˈfɑːðər/: Cha nuôi
  • adopted mother /əˈdɑːptɪdˈmʌðər/: Mẹ nuôi
  • adopt child /əˈdɑːpt tʃaɪld/: Con nuôi
  • godfather /ˈɡɑːdfɑːðər/: Bố đỡ đầu
  • godmother /ˈɡɑːdmʌðər/: Mẹ đỡ đầu
  • godson /ˈɡɑːdsʌn/: Con trai đỡ đầu
  • god-daughter /ˈɡɑːd dɔːtər/: Con gái đỡ đầu
  • stepfather /ˈstepfɑːðər/: Bố dượng
  • stepmother /ˈstepmʌðər/: Mẹ kế

  • stepson /ˈstepsʌn/: Con trai riêng của chồng/vợ
  • stepdaughter /ˈstepdɔːtər/: Con gái riêng của chồng/vợ
  • stepbrother /ˈstepbrʌðər/: Con trai của bố dượng/mẹ kế
  • stepsister /ˈstepsɪstər/: Con gái của bố dượng/mẹ kế

  • half-sister /ˈhæf sɪstər/: Chị em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
  • half-brother /ˈhæf brʌðər/: Anh em cùng cha khác mẹ/cùng mẹ khác cha
  • mother-in-law /ˈmʌðər ɪn lɔː/: Mẹ chồng/mẹ vợ 
  • father-in-law /ˈfɑːðər ɪn lɔː/: Bố chồng/bố vợ

  • son-in-law /ˈsʌn ɪn lɔː/: Con rể
  • daughter-in-law /ˈdɔːtər ɪn lɔː/: Con dâu
  • sister-in-law /ˈsɪstər ɪn lɔː/: Chị/em dâu
  • brother-in-law /ˈbrʌðər ɪn lɔː/: Anh/em rể
  • relative /ˈrelətɪv/: Họ hàng
  • twin /twɪn/: Anh chị em sinh đôi

  • father /ˈfɑːðər/: Bố
  • mother /ˈmʌðər/: Mẹ
  • son /sʌn/: Con trai
  • daughter /ˈdɔːtər/: Con gái 
  • parent /ˈperənt/: Bố mẹ
  • child /tʃaɪld/: Con

Chúc mừng bạn đã học xong 48 từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình. Nếu có bất kì thắc mắc nào về tiếng Anh đừng ngần ngại comment bên dưới nhé!

Theo dõi comment!
Thông báo
guest

34 Góp ý
Mới nhất
Cũ nhất Nhiều bình chọn nhất!
Inline Feedbacks
View all comments
Anonymous
Anonymous
2 years ago

hay quá

TRACY1404
TRACY1404
2 years ago

cũng hay nhỉ

Anonymous
Anonymous
2 years ago

cũng tạm tạm

Anonymous
Anonymous
3 years ago

Hay quá bạn ơi

Anonymous
Anonymous
3 years ago

thiếu từ ông ngoại ông nội bà ngoại bà nội

Anonymous
Anonymous
3 years ago

hay nhưng thiếu từ em gái/trai tổ tiên cố

Anonymous
Anonymous
3 years ago

hay nhưng thiếu từ em gái/trai tổ tiên cố

Anonymous
Anonymous
3 years ago

Ít từ quá

Anonymous
Anonymous
3 years ago

Thanks. Great. ♥ ♥ ♥ ♥

Panda
Panda
3 years ago

Có mấy từ phiên âm sai rồi : như từ wife ghi trong bức tranh ấy 🙂

Anonymous
Anonymous
3 years ago

dì họ

Anonymous
Anonymous
4 years ago

Từng ni tiếng anh về giá đinh là hết rồi à

leducanh263
leducanh263
4 years ago

Hoi chan

leducanh263
leducanh263
4 years ago

Bình thuong

leducanh263
leducanh263
4 years ago

Hay

Hưng
Hưng
4 years ago

Chẳng biết hay hay không ?

Hưng
Hưng
4 years ago

Chả biết hay hay không

Anonymous
Anonymous
4 years ago

Mrs Thì ơi. Chị bổ sung từ orphan nephew,… Nhà

Kim Ngân Nguyễn
Reply to  Anonymous
4 years ago

Orphan nephew : cháu mồ côi vẫn là cháu, sao lại phải bổ sung bạn?

Minh Nguyễn
Minh Nguyễn
4 years ago

Dễ thuộc Ghê

Anonymous
Anonymous
4 years ago

good

Anonymous
Anonymous
4 years ago

hay do nho no ma toi dc diem 10

h&m troll
h&m troll
4 years ago

Thay thieu thieu tu gi day>.

ngân
ngân
4 years ago

Vậy còn ông bà cố thì sao

Phan Ngoc Thi
Reply to  ngân
4 years ago

great grandparents

Anonymous
Anonymous
4 years ago

cung hay hay

Anonymous
Anonymous
4 years ago

hơi hay hay

Anonymous
Anonymous
4 years ago

hay

Anonymous
Anonymous
4 years ago

tuyệt

Anonymous
Anonymous
4 years ago

hay