
56 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Học Ngoại Ngữ
adjective /ˈædʒɪktɪv/: tính từ

advanced /ədˈvænst/: nâng cao

adverb /ˈædvɜːrb/: trạng từ

alphabet /ˈælfəbet/: bảng chữ cái

article /ˈɑːrtɪkl/: mạo từ

collocation /ˌkɑːləˈkeɪʃn/: kết hợp từ tự nhiên

colloquialism /kəˈləʊkwiəlɪzəm/: cách nói bình dân

colon /ˈkəʊlən/: dấu 2 chấm

comma /ˈkɑːmə/: dấu phẩy

conjunction /kənˈdʒʌŋkʃn/: liên từ

consonant /ˈkɑːnsənənt/: phụ âm

content word /ˈkɑːntent wɜːrd/: từ nội dung (cung cấp nội dung chính)

context /ˈkɑːntekst/: ngữ cảnh

conversation /ˌkɑːnvərˈseɪʃn/: cuộc trò chuyện

dialogue /ˈdaɪəlɔːɡ/: cuộc hội thoại

dictation /dɪkˈteɪʃn/: việc chép chính tả

dictionary /ˈdɪkʃəneri/: từ điển

fluent /ˈfluːənt/: trôi chảy

function word /ˈfʌŋkʃn wɜːrd/: từ chức năng (báo hiệu chức năng ngữ pháp)

graded reader /ˈɡreɪdɪdˈriːdər/: truyện đọc theo cấp độ

grammar /ˈɡræmər/: ngữ pháp

idiom /ˈɪdiəm/: thành ngữ

interjection /ˌɪntərˈdʒekʃn/: thán từ

Intermediate /ˌɪntərˈmiːdiət/: trung cấp

intonation /ˌɪntəˈneɪʃn/: ngữ điệu (cách lên xuống giọng)

language /ˈlæŋɡwɪdʒ/: ngôn ngữ

listen /ˈlɪsn/: nghe

look up a word /lʊk ʌp ə wɜːrd/: tra nghĩa của 1 từ

mispronounce /ˌmɪsprəˈnaʊns/: phát âm sai

misunderstand /ˌmɪsʌndərˈstænd/: hiểu sai, hiểu nhầm

native /ˈneɪtɪv/: bản địa

native speaker /ˌneɪtɪv ˈspiːkər/: người bản ngữ

noun /naʊn/: danh từ

period /ˈpɪriəd/: dấu chấm hết

placement test /ˈpleɪsmənt test/: bài kiểm tra đầu vào

preposition /ˌprepəˈzɪʃn/: giới từ

proficiency /prəˈfɪʃnsi/: sự thành thạo

pronounce /prəˈnaʊns/: phát âm

punctuation /ˌpʌŋktʃuˈeɪʃn/: cách dùng dấu câu

quotation marks /kwəʊˈteɪʃn mɑːrks/: dấu ngoặc kép

read /riːd/: đọc

role-play /ˈrəʊl pleɪ/: hoạt động hóa thân vào 1 nhân vật

scan /skæn/: đọc lướt tìm thông tin đang cần

semicolon /ˈsemaɪkəʊlən/: dấu chấm phẩy

sentence /ˈsentəns/: câu văn

sentence pattern /ˈsentənsˈpætərn/: mẫu câu

skim /skɪm/: đọc lướt lấy toàn bộ ý chính

slang /slæŋ/: tiếng lóng

speak /spiːk/: nói

structure /ˈstrʌktʃər/: cấu trúc

syllabus /ˈsɪləbəs/: giáo trình

verb /vɜːrb/: động từ

vocabulary /vəˈkæbjəleri/: từ vựng

word /wɜːrd/: từ ngữ

write /raɪt/: viết
