42 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạng Thái Thời Tiết

42 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạng Thái Thời Tiết

  • degree /dɪˈɡriː/: Độ
  • Celsius /ˈselsiəs/: Độ C
  • Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/: Độ F
  • climate /ˈklaɪmət/: Khí hậu
  • climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu
  • global warming /ˌɡloʊblˈwɔːrmɪŋ/: Hiện tượng ấm nóng toàn cầu

  • temperature /ˈtemprətʃər/: Nhiệt độ
  • humidity /hjuːˈmɪdəti/: Độ ẩm
  • thermometer /θərˈmɑːmɪtər/: Nhiệt kế
  • high pressure /ˌhaɪ ˈpreʃər/: Áp suất cao
  • low pressure /ˌloʊ ˈpreʃər/: Áp suất thấp
  • barometer /ˈrɑːmɪtər/: Dụng cụ đo khí áp

  • cold /koʊld/: Lạnh
  • chilly /ˈtʃɪli/: Lạnh thấu xướng
  • sunny /ˈsʌni/: Có nắng
  • rainy /ˈreɪni/: Có mưa
  • fine /faɪn/: Trời đẹp
  • overcast /ˌoʊvərˈkæst/: U ám

  • icy /ˈaɪsi/: Đóng băng
  • frosty /ˈfrɔːsti/: Giá rét
  • stormy /ˈstɔːrmi/: Có bão
  • dry /draɪ/: Khô
  • wet /wet/: Ướt
  • hot /hɑːt/: Nóng

  • ice /aɪs/: Băng
  • drought /draʊt/: Hạn hán
  • windy /ˈwɪndi/: Có gió
  • cloudy /ˈklaʊdi/: Nhiều mây
  • foggy /ˈfɑːɡi: Nhiều sương mù
  • misty /ˈmɪsti/: Nhiều sương muối

  • rainbow /ˈreɪnboʊ/: Cầu vồng
  • wind /wɪnd/: Gió
  • breeze /briːz/: Gió nhẹ
  • thunder /ˈθʌndər/: Sấm
  • lightning /ˈlaɪtnɪŋ/: Chớp
  • storm /stɔːrm/: Bão

  • sun /sʌn/: Mặt trời
  • sunshine /ˈsʌnʃaɪn/: Ánh nắng
  • rain /reɪn/: Mưa
  • snow /snoʊ/: Tuyết
  • hail /heɪl/: Mưa đá
  • drizzle /ˈdrɪzl/: Mưa phùn

 

Theo dõi comment!
Thông báo
guest

0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments