29 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Tên Các Bác Sĩ Chuyên Khoa
Bạn có biết hết tất cả những tên gọi của bác sĩ trong ngành bằng tiếng Anh không? TiengAnhOnline.Com đã tổng hợp 29 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Tên Các Bác Sĩ Chuyên Khoa để giúp các bạn tự học tiếng Anh tại nhà hiệu quả với hình ảnh minh họa bắt mắt và phát âm bản ngữ chuẩn.
pathologist /pəˈθɒlədʒɪst/: bác sĩ bệnh lý học
rheumatologist /ruːməˈtɒlədʒɪst/ : bác sĩ thấp khớp
allergist /ˈælərdʒəst/: bác sĩ chuyên khoa dị ứng
ophthalmologist /ˌɑːpθəˈmɑːlədʒɪst/: bác sĩ chuyên khoa mắt
Immunologist /ɪmjʊˈnɒlədʒɪst/: bác sĩ chuyên khoa miễn dịch
psychiatrist /sʌɪˈkʌɪətrɪst/: bác sĩ chuyên khoa tâm thần
neurologist /njʊˈrɒlədʒɪst/: bác sĩ chuyên khoa thần kinh
nephrologist /nɛˈfrɒlədʒɪst/: bác sĩ chuyên khoa thận
gastroenterologist /ˌɡæs.troʊˌen.t̬ərˈɑːl.ə.dʒɪst/: bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
proctologist /prɒk’tɒlədʒıst/: bác sĩ chuyên khoa trực tràng
oncologist /ɑːnˈkɑːlədʒɪst/: bác sĩ chuyên khoa ung thư
dermatologist /ˌdɜːrməˈtɑːlədʒɪst/: bác sĩ da liễu
epidemiologist /ˌepɪˌdiːmiˈɑːlədʒɪst/: bác sĩ dịch tễ học
a G.P (
a general practitioner) /ˌdʒenrəl prækˈtɪʃənər/: bác sĩ gia đình
haematologist/ˌhiːməˈtɑːlədʒɪst/: bác sĩ huyết học
orthopedist /ˌɔːθəˈpiːdɪst/: bác sĩ ngoại chỉnh hình
endocrinologist /ˌendoʊkrɪˈnɑːlədʒɪst/: bác sĩ nội tiết
a forensic expert /ə fəˈrensɪkˈekspɜːrt/: bác sĩ pháp y
surgeon /ˈsɜːrdʒən/: bác sĩ phẫu thuật nurse /nɜːrs/: y tá
gynaecologist /ˌɡʌɪnəˈkɒlədʒɪst/: bác sĩ phụ khoa
obstetrician /ˌɑːbstəˈtrɪʃn/: bác sĩ sản khoa
otorhinolaryngologist /ˌəʊtə(ʊ)ˌrʌɪnəʊˌlarɪŋˈɡɒlədʒɪst/: bác sĩ tai mũi họng
veterinarian /ˌvetərɪˈneriən/: bác sĩ thú y
a medical intern /əmedɪklɪnˈtɜːrn/: bác sĩ thực tập
cardiologist /ˌkɑːrdiˈɑːlədʒɪst/: bác sĩ tim mạch
radiologist /ˌreɪdiˈɑːlədʒɪst/: bác sĩ X quang
a quack doctor /əkwækˈdɑːktər/: lang băm
chinese medicine doctor /ˌtʃaɪˈniːzˈmedɪsnˈdɑːktər/: bác sĩ Đông y
royal doctor /ˈrɔɪəlˈdɑːktər/: thái y, ngự y
Chúc các bạn học tốt! Mọi thắc mắc và góp ý về bài học vui lòng gửi bình luận về TiengAnhOnline.Com
19 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạng Thái, Mùi Vị Thức Ăn Delicious /dɪˈlɪʃəs/: Ngon tuyệt, rất ngon Hot /hɑːt/: Nóng, cay disgusting /dɪsˈɡʌstɪŋ/: Gớm, kinh khủng under-cooked/ˈʌndər kʊkt/: Chưa thật chín, tái [Đọc tiếp]
31 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giao Thông- Phần 2 Ambulance /ˈæmbjələns/: Xe cứu thương Bridge /brɪdʒ/: Cầu Bullet train /ˈbʊlɪt treɪn/: Tàu siêu tốc Bus stop /ˈbʌs stɑːp/: Trạm dừng xe buýt [Đọc tiếp]
60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bóng Đá a draw /eɪ drɔː/: trận hòa a linesman /eɪ ˈlaɪnzmən/: trọng tài phụ attacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ center spot [Đọc tiếp]