A force to be reckoned with: (idiom) nhân vật/quốc gia có ảnh hưởng, có tiếng nói, được nể nang; thế lực đáng gờm (không đùa được đâu)
The increased size of the country’s army means that it is now a force to be reckoned with. (Việc quân đội của quốc gia này lớn mạnh hơn đồng nghĩa với việc nước này giờ đây được nể nang trên trường quốc tế.)
Be very careful how you deal with her because she’s a force to be reckoned with. (Hãy cẩn thận cách cư xử với bà ấy vì bà ấy không phải tay vừa.)
A nervous goat is aforcetobereckonedwith. (Một con dê đang cảm thấy bị đe dọa sẽ trở nên nguy hiểm, không đùa được đâu.)
Adolescent male hormones are aforcetobereckonedwith. (Hoóc môn sinh dục nam có tác động rất lớn ở thiếu niên đang dậy thì.)
MAKESHIFT – WORD OF THE DAY makeshift /ˈmeɪkʃɪft/: adj. dã chiến, tạm bợ The hall had been turned into a makeshift hospital. (Hội trường đó đã được trưng dụng làm [Đọc tiếp]
From all walks of life là gì? From all walks of life: adj (sau Be, sau Noun). thuộc mọi tầng lớp trong xã hội People from all walks of life came [Đọc tiếp]