
BRACE FOR SOMETHING – WORD OF THE DAY
brace (someone) for something: v. chuẩn bị sẵn sàng cho điều gì đó khó khăn sắp tới
They are bracing themselves for a long legal battle. (Họ đang chuẩn bị sẵn sàng cho một cuộc chiến pháp lý kéo dài.)
The police are braced for more violence. (Cảnh sát đã chuẩn bị sẵn sàng đối phó với tình trạng bạo động gia tăng.)
