mobilize – Word of the day

mobilize là gì?

mobilize: v. huy động

  • Arnold’s arrival prompted General Washington to mobilize land and naval forces to challenge him. (Sự xuất hiện của Arnold lập tức khiến Tướng Washington phải điều động lực lượng hải quân và lục quân để giao chiến với ông ấy.)
  • They successfully mobilized public opinion against him. (Họ đã thành công trong việc huy động búa rìu dư luận chống lại ông ấy.)
  • The unions mobilized thousands of workers in a protest against the cuts. (Các nhóm công đoàn đã huy động hàng nghìn công nhân biểu tình chống lại sự cắt giảm biên chế.)
Theo dõi comment!
Thông báo
guest

0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments