
PIGHEADED – WORD OF THE DAY
pigheaded /ˌpɪɡ ˈhedɪd/: adj. ngoan cố, bảo thủ (gần giống “ngu mà lì”)
- Why are you being so pig-headed about this? (Sao bạn bảo thủ về vấn đề này vậy?)
Put one’s best foot forward là gì? Put one’s best foot forward (idiom) v. làm hết sức để gây ấn tượng tốt Come on, let’s put our best foot forward [Đọc tiếp]
The writing’s on the wall là gì? The writing’s on the wall: n. điềm báo trước, tín hiệu báo trước việc xui xẻo He could see the writing on the wall [Đọc tiếp]
Zoom in on là gì? Zoom in on: (idiom) v. 1. phóng to ảnh ra trên phần mềm; 2. hướng máy quay cận cảnh đối tượng nào đó The camera [Đọc tiếp]
Copyright © 2018 | TiengAnhOnline.Com