
Rear its ugly head là gì?
Rear its ugly head: v. lộ diện, xuất hiện sau một thời gian im lìm
- Malicious code can still rear its ugly head, despite reformatting. (Mã độc vẫn có thể xuất hiện trở lại, thậm chí sau khi đã định dạng lại ổ cứng.)
- Across the globe, climate change began to rear its ugly head. (Ở khắp nơi trên địa cầu này, biến đổi khí hậu đã bắt đầu lộ diện.)
- When do you expect to see inflation rear its ugly head? (Bạn dự đoán là khi nào lạm phát sẽ bắt đầu xuất hiện?)
