REV ONE’S ENGINE là gì – Phrase of the day

REV ONE’S ENGINE là gì

to rev one’s engine: v. rồ ga, nẹt bô xe (V2, V3 thêm ED: revved)

(khi ứng dụng vào câu thì thay “one’s” bằng tính từ sở hữu phù hợp, như its, his, her, my, your, their…)

  • At another intersection, a motorcyclist revved his engine. (Tại một giao lộ khác, một tài xế xe mô-tô đã nẹt bô.)
  • An Audi R8 driver taunted him from the right lane, revving his engine. (Một kẻ lái chiếc Audi R8 ở làn đường bên phải đã chế nhạo anh ấy và nẹt bô xe.)
  • One man riding a Harley-Davidson revved his engine loudly to generous applause. (Một người đàn ông chạy một chiếc Harley Davidson đã nẹt bô lớn trước tràn vỗ tay tán thưởng nhiệt tình của mọi người.)
Theo dõi comment!
Thông báo
guest

0 Góp ý
Inline Feedbacks
View all comments