
Speak volumes là gì?
Speak volumes: v. nói lên rất nhiều dù không dùng lời nào
- She said very little but her face spoke volumes. (Cô ấy nói rất ít nhưng khuôn mặt cô ấy nói lên tất cả.)
- Silence can speak volumes.(Sự im lặng có thể nói lên rất nhiều điều.)
- The broken teeth speak volumes about poverty. (Những chiếc răng mẻ nói ra nhiều điều về cái nghèo ở đây.)
