
Cách Phát Âm 60 Thương Hiệu Trong Tiếng Anh
Cách Phát Âm 60 Tên Thương Hiệu Nổi Tiếng Trong Tiếng Anh Bản thân mình cũng từng phát âm sai nhiều tên thương hiệu trong này, nhất là những tên [Đọc tiếp]
Cách Phát Âm 60 Tên Thương Hiệu Nổi Tiếng Trong Tiếng Anh Bản thân mình cũng từng phát âm sai nhiều tên thương hiệu trong này, nhất là những tên [Đọc tiếp]
60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Kiến Trúc aesthetic adj. /esˈθetɪk/: có tính thẩm mỹ ambience /ˈæmbiəns/: không khí của một nơi, không gian của một nơi an eyesore [Đọc tiếp]
46 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đơn Vị milligram /ˈmɪliɡræm/: mi li gram gram /ɡræm/: gram pound /paʊnd/: cân Anh (khoảng 453 gram) kilogram /ˈkɪləɡræm/: kí lô gram stone [Đọc tiếp]
26 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Chơi Trẻ Em action figure /ˈækʃn fɪɡjər/: tượng mô hình nhân vật anh hùng barbie doll /ˈbɑːrbi dɑːl/: búp bê barbie china [Đọc tiếp]
35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Của Đàn Ông generator /ˈdʒenəreɪtər/: máy phát điện bungee cord /ˈbʌndʒi kɔːrd/: dây ràng đàn hồi drill /drɪl/: cái máy khoan [Đọc tiếp]
Khi nào So Sánh Nhất Không Cần The? Thông thường cấu trúc so sánh nhất luôn có mạo từ “the” trước tính từ hoặc trạng từ. Tuy nhiên, trong những [Đọc tiếp]
20 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Phụ Nữ band-aid /ˈbænd eɪd/: băng dán cá nhân blotting paper /ˈblɑːtɪŋ peɪpər/: giấy thấm dầu breath spray /breθ spreɪ/: chai [Đọc tiếp]
65 Từ Vựng Tiếng Anh Mẹ Và Bé C-section /ˈsiː sekʃn/: sự sinh mổ pacifier /ˈpæsɪfaɪər/: núm vú giả abortion /əˈbɔːrʃn/: sự phá thai amniocentesis /ˌæmniəʊsenˈtiːsɪs/: chọc dò nước ối [Đọc tiếp]
64 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Điện Gia Dụng air purifier /erˈpjʊrɪfaɪər/: máy lọc không khí above-ground pool /əˈbʌv ɡraʊnd puːl/: hồ bơi trên mặt đất airconditioner /ˈer kəndɪʃənər/: [Đọc tiếp]
83 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chính Trị A coup d’etat /əˌkuː deɪˈtɑː/: cuộc đảo chính bằng quân đội Ageism /ˈeɪdʒɪzəm/: sự phân biệt tuổi tác (bất công) Aristocracy [Đọc tiếp]
72 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chất Liệu alloy /ˈælɔɪ/: hợp kim asbestos /æzˈbestəs/: a-mi-ăng aluminium /ˌæləˈmɪniəm/: nhôm ash /æʃ/: tro brass /bræs/: đồng thau brick /brɪk/: gạch bronze [Đọc tiếp]
36+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Thiên Tai aftermath /ˈæftərmæθ/: hậu quả (sau 1 thảm họa) aftershock /ˈæftərʃɑːk/: dư chấn avalanche /ˈævəlæntʃ/: tuyết lở blackout /ˈblækaʊt/: sự mất điện [Đọc tiếp]
Copyright © 2018 | TiengAnhOnline.Com