Bị nghẹt mũi

Bị nghẹt mũi tiếng Anh là gì? Tôi bị nghẹt mũi: My nose is plugged up. My nose is congested. I have a stuffy nose.

Bị sổ mũi

Bị sổ mũi tiếng Anh là gì? Tôi bị sổ mũi: I have a runny nose.