
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
42 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạng Thái Thời Tiết
42 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trạng Thái Thời Tiết degree /dɪˈɡriː/: Độ Celsius /ˈselsiəs/: Độ C Fahrenheit /ˈfærənhaɪt/: Độ F climate /ˈklaɪmət/: Khí hậu climate change /ˈklaɪmət tʃeɪndʒ/: Biến đổi khí hậu global [Đọc tiếp]