
60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Kiến Trúc
60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Kiến Trúc aesthetic adj. /esˈθetɪk/: có tính thẩm mỹ ambience /ˈæmbiəns/: không khí của một nơi, không gian của một nơi an eyesore [Đọc tiếp]
60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Kiến Trúc aesthetic adj. /esˈθetɪk/: có tính thẩm mỹ ambience /ˈæmbiəns/: không khí của một nơi, không gian của một nơi an eyesore [Đọc tiếp]
35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Của Đàn Ông generator /ˈdʒenəreɪtər/: máy phát điện bungee cord /ˈbʌndʒi kɔːrd/: dây ràng đàn hồi drill /drɪl/: cái máy khoan [Đọc tiếp]
20 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Phụ Nữ band-aid /ˈbænd eɪd/: băng dán cá nhân blotting paper /ˈblɑːtɪŋ peɪpər/: giấy thấm dầu breath spray /breθ spreɪ/: chai [Đọc tiếp]
65 Từ Vựng Tiếng Anh Mẹ Và Bé C-section /ˈsiː sekʃn/: sự sinh mổ pacifier /ˈpæsɪfaɪər/: núm vú giả abortion /əˈbɔːrʃn/: sự phá thai amniocentesis /ˌæmniəʊsenˈtiːsɪs/: chọc dò nước ối [Đọc tiếp]
64 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Điện Gia Dụng air purifier /erˈpjʊrɪfaɪər/: máy lọc không khí above-ground pool /əˈbʌv ɡraʊnd puːl/: hồ bơi trên mặt đất airconditioner /ˈer kəndɪʃənər/: [Đọc tiếp]
72 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Chất Liệu alloy /ˈælɔɪ/: hợp kim asbestos /æzˈbestəs/: a-mi-ăng aluminium /ˌæləˈmɪniəm/: nhôm ash /æʃ/: tro brass /bræs/: đồng thau brick /brɪk/: gạch bronze [Đọc tiếp]
100+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Nghề Nghiệp architect /ˈɑːrkɪtekt/ : kiến trúc sư athlete /ˈæθliːt/: vận động viên artist /ˈɑːrtɪst/ : họa sĩ baker /ˈbeɪkər/ : thợ làm bánh barista /bəˈrɪstə/ : người [Đọc tiếp]
29 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Tên Các Bác Sĩ Chuyên Khoa Bạn có biết hết tất cả những tên gọi của bác sĩ trong ngành bằng tiếng Anh [Đọc tiếp]
12 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề 12 Con Giáp The year of the Rat /ðəjɪrəvðəræt/: năm Tý The year of the Ox /ðəjɪrəvðəɑːks/: năm Sửu The year of the Tiger /ðəjɪrəvðəˈtaɪɡər/: năm [Đọc tiếp]
11 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hệ Cơ Quan Bài học này không phải về tên các bộ phận trong cơ thể mà là tên tiếng Anh của các [Đọc tiếp]
76 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bộ Phận Cơ Thể hair /her/: tóc brain /breɪn/: não nerve /nɜːrv/: dây thần kinh head /hed/: đầu skull /skʌl/: xương sọ forehead /ˈfɔːrhed/: trán chin [Đọc tiếp]
60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bóng Đá a draw /eɪ drɔː/: trận hòa a linesman /eɪ ˈlaɪnzmən/: trọng tài phụ attacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ center spot [Đọc tiếp]
Copyright © 2018 | TiengAnhOnline.Com