
TỪ VỰNG TIẾNG ANH
57 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Dịch Bệnh
57 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Dịch Bệnh alarmist adj. /əˈlɑːrmɪst/: mang tính chất thổi phồng nguy hiểm asymptomatic adj. /ˌeɪsɪmptəˈmætɪk/: không biểu hiện triệu chứng conserve /kənˈsɜːrv/: sử [Đọc tiếp]