
100+ ENGLISH FILLERS TO BUY SOME TIME AND SOUND MORE NATURAL
Sau đây là 100+ Cụm Từ Dùng Để Câu Giờ Khi Nói Và Làm Tiếng Anh Của Bạn Tự Nhiên Như Người Bản Ngữ. Nếu bạn có thắc mắc về cụm từ nào thì hãy comment bên dưới nhé.
-
- Actually: Nói đúng hơn
- All I know is: Tất cả những gì tôi biết là…
- And: (kéo dài ra)
- And things like that: và đại loại như thế
- Anyway: À nói vấn đề này tới đây đủ rồi, chúng ta sang vấn đề khác.
- Apparently: Có thể thấy trước mắt được là = Rõ ràng có thể thấy là
- As far as I know: Theo tôi được biết
- At the end of the day: Suy cho cùng, Cuối cùng thì
- Basically: Cơ bản là
- Believe it or not: Bạn có thể ngạc nhiên
- But (kéo dài): Nhưng
- But at the end of the day: Suy cho cùng, Cuối cùng
- By and large: Nhìn chung
- By that I mean: Khi nói thế, ý tôi là
- Certainly: Chắc chắn là thế
- Clearly: Rõ ràng là thế
- Don’t get me wrong, I mean…: Đừng hiểu sai, ý tôi là
- Evidently: Rõ ràng là
- Erm: ừm
- Finally: Lúc cuối, Cuối cùng
- Fortunately= Luckily: May mắn thay
- Frankly: Tôi không ngại nói thẳng là
- Fundamentally: Về cơ bản là
- Generally: Nhìn chung
- Honestly: Thành thật mà nói
- Hopefully: Tôi hy vọng một điều là
- I don’t know, but I believe: Tôi không biết chắc nhưng tôi tin là
- I don’t think I feel like (doing something): tôi không có hứng làm gì đó
- I guess: Tôi đoán là = I think
- I’ve never thought about it before: Trước giờ tôi chưa nghĩ về điều này.
- I mean: Ý tôi là
- I suppose tôi cho là= I guess = I think
- I suspect that: Tôi nghi là
- I think: Tôi nghĩ là
- I was like…: Lúc đó tôi kiểu như là…
- I would say= I suppose tôi cho là = I guess = I think
- I’m convinced that: Tôi hoàn toàn tin rằng
- I’m fairly certain that: Tôi khá chắc chắn rằng
- I’m pretty sure that: Tôi rất chắc chắn là
- Ideally: Lý tưởng nhất là
- In any case: Dù trong trường hợp nào
- In fact: Thật vậy, Thực sự là
- In my case: Trong trường hợp tôi
- In reality: Trong thực tế
- In the long run: Về lâu dài
- Indeed: Thật sự là vậy
- Instead: thay vào đó
- Interestingly: Thú vị 1 điều là…
- Ironically: Bất ngờ mỉa mai là
- It may sound …, but….: Nghe thì có vẻ… nhưng …
- It’s difficult to say, but I guess…: Rất khó nói chính xác, nhưng tôi nghĩ là …
- It’s just…: Chỉ là…
- It’s like: Kiểu như là…
- It’s not like… It’s more like…: Không phải là …mà đúng hơn là…
- Just like …: Cũng giống như
- Kindof= kinda = Sorta = Đại loại là thế.
- Let me make myself clearer: để tôi nói cho rõ hơn
- Let me put it another way: để tôi nói cách khác cho dễ hiểu
- Like…: Kiểu như
- Like it or not: Dù muốn dù không
- Literally: theo nghĩa đen
- Luckily: May thay
- Many people think…but actually …: Nhiều người nghĩ là ..nhưng sự thật là ..
- Maybe I’m all wet, but I think: Có thể tôi hoàn toàn không biết hết thông tin nhưng tôi nghĩ là
- Normally: Thường là
- Not everyone will agree with me, but I think…: Có thể có người không đồng ý với tôi nhưng tôi nghĩ
- Often times= Often: thường thì
- On the contrary: Ngược lại mới đúng
- On the whole: Nhìn chung
- On top of that: Hơn nữa/Thêm vào đó
- Or anything like that (phủ định): Hoặc bất kỳ thứ gì tương tự vậy
- Or something like that (khẳng định): Hoặc gì đó tương tự vậy
- Personally: Cá nhân tôi thấy
- Quite the opposite: Hoàn toàn ngược lại
- Rather: Thay vào đó = Instead (đầu câu)
- So: Thế nên
- Sorry, I didn’t catch that question: Xin lỗi tôi không kịp nghe câu hỏi.
- Sort of= Sorta = Kind of = Kinda: Đại loại vậy!
- Sort of like: Kiểu giống như là…
- Strangely: Kỳ lạ một điều là
- Surprisingly: Một điều đáng ngạc nhiên là
- Take X as an example: Đơn cử X ra làm ví dụ chẳng hạn
- Talking of…: Nói về
- Technically: Technically speaking: Nói cho đúng định nghĩa từ điển, đúng luật
- That’s a difficult question. Let me see: Thật là một câu hỏi khó. Để tôi suy nghĩ trả lời thử.
- The point is…: Mấu chốt là, Chủ ý là
- The problem is…: Cái khó ở đây là
- The real question is…: Vấn đề thật sự cần giải quyết là
- Theoretically: Về mặt lý thuyết mà nói
- To be honest: Thành thật mà nói
- To take an example: Thí dụ = For example = For instance
- Totally: Hoàn toàn đúng vậy!
- Typically: thường thì
- Uhm= Erm: Ừm, à
- Ultimately: Suy cho cùng, Cuối cùng
- Unfortunately: Không may là
- Unlike…: Không giống như…
- Usually: Thường thì
- We have to keep in mind that …: Chúng ta đừng quên rằng…
- Well: Ừm, À
- What I mean is: Ý tôi là
- What I meant to say is: Ý tôi là
- What I’m saying is … :Ý tôi là
- What I’m trying to say is …: Ý tôi là
- Whether we like it or not: Dù muốn dù không
- Would you mind repeating that? Bạn vui lòng nói lại được không?
- You know: Bạn biết đó
- You know what I mean? Bạn hiểu ý tôi chứ?
- You may not believe it, but…: Có thể bạn không tin nhưng sự thật là
hi
what a perfect idea to learn english
Can I a human say English with that