
30 Từ Vựng IELTS Nâng Cao – Phần 17
transition /trænˈsɪʃn/: sự quá độ

extra /ˈekstrə/: thêm,cộng thêm
fraudulent /ˈfrɔːdʒələnt/: có tính lừa đảo
annihilate /əˈnaɪəleɪt/: tàn sát
staff /stæf/: nhân viên nói chung(không đếm được)
sedentary /ˈsednteri/: ngồi yên một chỗ
statistics /stəˈtɪstɪk/: số liệu thống kê
motivate /ˈmoʊtɪveɪt/: tạo động lực
industry /ˈɪndəstri/: công nghiệp
harm /hɑːrm/: làm lại
welfare /ˈwelfer/: phúc lợi
craft /kræft/: làm ra sản phẩm thủ công
invoice /ˈɪnvɔɪs/: hóa đơn
exaggerate /ɪɡˈzædʒəreɪt/: cường điệu
perform /pərˈfɔːrm/: thực hiện, biểu diễn, trình diễn, làm tròn việc được giao.
worthwhile /ˌwɜːrθˈwaɪl/: đáng,đáng làm
accumulate /əˈkjuːmjəleɪt/: tích lũy
fill /fɪl/: làm đầy
reprimand /ˈreprɪmænd/: khiển trách,quở trách
ideal /aɪˈdiːəl/: lý tưởng
man-made /ˌmæn ˈmeɪd/: nhân tạo, do con người làm ra
aisle /aɪl/: lối đi giữa hai dãy ghế trong nhà thờ,giữa hai hàng kệ trong siêu thị
concoct /kənˈkɑːkt/: pha chế,bịa đặt ra
rubble /ˈrʌbl/: đống đổ nát
compile /kəmˈpaɪl/: biên soạn
worship /ˈwɜːrʃɪp/: tôn thờ,thờ cúng
peninsula /pəˈnɪnsələ/: bán đảo
fluid /ˈfluːɪd/: dung dịch,chất lỏng
insulate /ˈɪnsəleɪt/: cách nhiệt,cách âm
effect /ɪˈfekt/: hiệu ứng,tác dụng,hậu quả
30 Từ vựng IELTS nâng cao – phần 18