TỪ VỰNG TIẾNG ANH

21 Từ Vựng Chủ Đề Phụ Kiện Và Trang Sức

21 Từ Vựng Chủ Đề Phụ Kiện Và Trang Sức lipstick /ˈlɪpstɪk/: Son môi walking stick /ˈwɔːkɪŋ stɪk/: Gậy đi bộ comb /koʊm/: Lược thẳng makeup /ˈmeɪk ʌp/: Đồ trang điểm bracelet /ˈbreɪslət/: Vòng tay pocket /ˈpɑːkɪt/: Túi [Đọc tiếp]

TỪ VỰNG TIẾNG ANH

48 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình

48 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Đình husband /ˈhʌzbənd/: Chồng wife /waɪv/: Vợ brother /ˈbrʌðər/: Anh trai/Em trai sister /ˈsɪstər/: Chị gái/Em gái uncle /ˈʌŋkl/: Chú/Cậu/Bác Trai aunt /ænt/: Cô/Dì/Bác Gái  nephew /ˈnefjuː/: Cháu trai (con của [Đọc tiếp]