
35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Của Đàn Ông


































Bài mới: 20 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Phụ Nữ
Bài mới: 20 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Phụ Nữ
76 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bộ Phận Cơ Thể hair /her/: tóc brain /breɪn/: não nerve /nɜːrv/: dây thần kinh head /hed/: đầu skull /skʌl/: xương sọ forehead /ˈfɔːrhed/: trán chin [Đọc tiếp]
60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bóng Đá a draw /eɪ drɔː/: trận hòa a linesman /eɪ ˈlaɪnzmən/: trọng tài phụ attacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ center spot [Đọc tiếp]
30 Từ Vựng IELTS Nâng Cao – Phần 6 https://tienganhonline.com/wp-content/uploads/2018/03/Cathedral-Definition-of-Cathedral-at-Dictionary.com-.mp3″]cathedral /kəˈθiːdrəl/: nhà thờ lớn nhất trong một giáo khu marvelous /ˈmɑːrvələs/: kỳ diệu, phi thường series /ˈsɪriːz/: chuỗi, bộ jerk /dʒɜːrk/: giật [Đọc tiếp]
Copyright © 2018 | TiengAnhOnline.Com