
35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Của Đàn Ông


































Bài mới: 20 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Phụ Nữ
Bài mới: 20 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Phụ Nữ
38 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Phật Giáo (Đạo Phật) Buddhist monk /ˈbʊdɪst mʌŋk/: Sư Thầy Buddhist nun /ˈbʊdɪst nʌn/: Sư Cô Buddhist monastery /ˈbʊdɪst ˈmɑːnəsteri/: tu viện enlightenment /ɪnˈlaɪtnmənt/: giác ngộ Buddhist temple /ˈbʊdɪst ˈtempl/: Chùa charity /ˈtʃærəti/: [Đọc tiếp]
30 Từ Vựng IELTS Nâng Cao – Phần 16 reverse /rɪˈvɜːrs/: ngược,lùi insight /ˈɪnsaɪt/: kiến thức thấu đáo relevant /ˈreləvənt/: có liên quan omen /ˈoʊmən/: điềm báo injury /ˈɪndʒəri/: sự chấn thương sacrifice /ˈsækrɪfaɪs/: hy [Đọc tiếp]
18 Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Ngày Lễ Valentine’s Day /ˈvæləntaɪnz deɪ/: Ngày lễ tình nhân Father’s Day /ˈfɑːðərz deɪ/: Ngày của ba April Fools’ Day /’eiprəl’fu:ldei/ : Ngày nói dối [Đọc tiếp]
Copyright © 2018 | TiengAnhOnline.Com