35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Của Đàn Ông

35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Của Đàn Ông

generator /ˈdʒenəreɪtər/: máy phát điện

bungee cord /ˈbʌndʒi kɔːrd/: dây ràng đàn hồi
drill /drɪl/: cái máy khoan
first-aid kit /ˌfɜːrst ˈeɪd kɪt/: bộ dụng cụ sơ cứu
headlamp /ˈhedlæmp/: đèn pin đeo đầu
jumper cables /ˈdʒʌmpər keɪblz/: dây mồi khởi động
kneepads /niː pædz/: bảo hộ đầu gối
ladder /ˈlædər/: cái thang
nailer /neɪlər/: máy đóng đinh
pliers /ˈplaɪərz/: kìm
safety glasses /ˈseɪfti ˈɡlæsɪz/: kính bảo hộ lao động
screwdriver /ˈskruːdraɪvər/: cái vặn vít
flat screwdriver /flætˈskruːdraɪvər/: cái vặn vít dẹt
phillips screwdriver /ˈfɪlɪpsˈskruːdraɪvər/: cái vặn vít pa-ke

shovel /ˈʃʌvl/: cái xẻng
sledge hammer /sledʒˈhæmər/: búa tạ
survival straps /sərˈvaɪvl stræps/: dây sinh tồn
tape measure /ˈteɪp meʒər/: thước dây
tool belt /tuːl belt/: đai đồ nghề
work boots /wɜːrk buːts/: ủng lao động
work gloves /wɜːrk ɡlʌvz/: găng tay lao động
wrench /rentʃ/: cờ lê, mỏ lết
allen key /ˈælən kiː/: cờ lê lục giác
bow rake /baʊ reɪk/: cái bừa cào
cable tie /ˈkeɪbl taɪ/: khóa dây rút
caulking gun /ˈkɔːkɪŋ ɡʌn/: súng bắn keo
chisel /ˈtʃɪzl/: cái đục
crowbar /ˈkrəʊbɑːr/: cái xà beng
extension cord /ɪkˈstenʃn kɔːrd/: ổ cắm nối dài
grinder /ˈɡraɪndər/: máy mài
metal file /ˈmetl faɪl/: cái dũa kim loại
saw /sɔː/: cái cưa
swiss army knife /swɪsˈɑːrmi naɪf/: bộ dao đa năng
utility knife /juːˈtɪləti naɪf/: dao rọc giấy

Bài mới:  20 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Phụ Nữ