60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Bóng Đá a draw /eɪ drɔː/: trận hòa a linesman /eɪ ˈlaɪnzmən/: trọng tài phụ attacking midfielder /əˈtakɪŋ ˌmɪdˈfiːldər/: tiền vệ center spot [Đọc tiếp]
63 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hoạt Động, Hành Động carry /ˈkæri/: cầm, vác catch /kætʃ/: đỡ lấy climb /klaɪm/: leo trèo dive /daɪv/: lặn drop /drɑːp/: đánh rơi, rơi fall /fɔːl/: ngã flick /flɪk/: búng [Đọc tiếp]
55 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Môi Trường air pollution /er pəˈluːʃn/: ô nhiễm không khí brink /brɪŋk/: bờ miệng (vực) canyon /ˈkænjən/: hẻm núi alternative /ɔːlˈtɜːrnətɪv/: lựa chọn thay thế (danh từ đếm [Đọc tiếp]
hay vl
ok