TiengAnhOnLine.Com
  • HOME
  • PHÁT ÂM
    • PHÁT ÂM TIẾNG ANH CƠ BẢN
    • PHÁT ÂM TIẾNG ANH NÂNG CAO
  • TỪ VỰNG
    • TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN
    • TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ
    • TỪ VỰNG TIẾNG ANH NÂNG CAO
  • NGỮ PHÁP
    • NGỮ PHÁP TIẾNG ANH CƠ BẢN
    • NGỮ PHÁP TIẾNG ANH NÂNG CAO
  • TỪ ĐIỂN CÂU
  • THÀNH NGỮ
  • BÀI TẬP
    • BÀI TẬP NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
    • BÀI TẬP TỪ VỰNG TIẾNG ANH
    • BÀI TẬP THÀNH NGỮ TIẾNG ANH
    • ĐỀ THI IELTS LISTENING
    • ĐỀ THI IELTS READING
  • THAM KHẢO
    • HỌC LUYỆN THI IELTS VỚI MR THI
    • NỘI DUNG NÂNG CAO
  • HỎI ĐÁP
Bài mới
  • [ 25 Th1 2021 ] Cách Phát Âm 60 Thương Hiệu Trong Tiếng Anh PHÁT ÂM TIẾNG ANH
  • [ 21 Th1 2021 ] 60 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Kiến Trúc TỪ VỰNG TIẾNG ANH
  • [ 18 Th1 2021 ] HỌC TIẾNG ANH NÊN DÙNG TỪ ĐIỂN NÀO? TỪ VỰNG TIẾNG ANH
  • [ 4 Th1 2021 ] 46 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đơn Vị TỪ VỰNG TIẾNG ANH
  • [ 19 Th11 2020 ] Root for someone là gì? WORD OF THE DAY
  • [ 18 Th11 2020 ] A litmus test là gì? WORD OF THE DAY
  • [ 17 Th11 2020 ] Speak volumes là gì? WORD OF THE DAY
  • [ 16 Th11 2020 ] Go to the dogs là gì? WORD OF THE DAY
  • [ 13 Th11 2020 ] Bread and butter là gì? WORD OF THE DAY
  • [ 12 Th11 2020 ] Take something in stride là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 11 Th11 2020 ] Rear its ugly head là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 10 Th11 2020 ] Hoist by/with one’s own petard là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 9 Th11 2020 ] Shoot oneself in the foot là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 6 Th11 2020 ] From all walks of life là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 5 Th11 2020 ] Leave something to be desired là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 4 Th11 2020 ] Kick the can down the road là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 3 Th11 2020 ] 26 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Chơi Trẻ Em TỪ VỰNG TIẾNG ANH
  • [ 3 Th11 2020 ] Sweep something under the rug là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 2 Th11 2020 ] A ceaseless river of traffic là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 1 Th11 2020 ] Wishful thinking là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 31 Th10 2020 ] The black sheep of the family là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 30 Th10 2020 ] The writing’s on the wall là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 29 Th10 2020 ] The rat race là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 28 Th10 2020 ] Weather the storm là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 27 Th10 2020 ] Put one’s money where one’s mouth is là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 26 Th10 2020 ] Never hear the end of it là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 25 Th10 2020 ] Lose one’s marbles là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 24 Th10 2020 ] Put one’s best foot forward là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 23 Th10 2020 ] Live hand to mouth là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 22 Th10 2020 ] The cream of the crop là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 20 Th10 2020 ] Up one’s game là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 19 Th10 2020 ] A force to be reckoned with là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 18 Th10 2020 ] It dawned on me là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 17 Th10 2020 ] FOMO là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 16 Th10 2020 ] Next Thing We Know là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 15 Th10 2020 ] Zoom in on là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 14 Th10 2020 ] Blood drains from his face là gì? – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 13 Th10 2020 ] 35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Của Đàn Ông TỪ VỰNG TIẾNG ANH
  • [ 13 Th10 2020 ] REV ONE’S ENGINE là gì – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 12 Th10 2020 ] Thông Báo Kiểm Tra Đầu Vào Miễn Phí Lớp IELTS Band 7-8 HỌC LUYỆN THI IELTS VỚI MR THI
  • [ 12 Th10 2020 ] REST ON ONE’S LAURELS là gì – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 11 Th10 2020 ] mobilize – Word of the day WORD OF THE DAY
  • [ 10 Th10 2020 ] Freudian slip – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 9 Th10 2020 ] Schadenfreude – Word of the day WORD OF THE DAY
  • [ 8 Th10 2020 ] Gangrene – Word of the day WORD OF THE DAY
  • [ 7 Th10 2020 ] The Powers That Be – Phrase of the day WORD OF THE DAY
  • [ 6 Th10 2020 ] Pigheaded – Word Of The Day WORD OF THE DAY
  • [ 5 Th10 2020 ] Khi nào So Sánh Nhất Không Cần The? NGỮ PHÁP TIẾNG ANH
  • [ 5 Th10 2020 ] 20 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Nghề Phụ Nữ TỪ VỰNG TIẾNG ANH
  • [ 5 Th10 2020 ] Makeshift – Word Of The Day WORD OF THE DAY
HomeTỪ VỰNG TIẾNG ANHTỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNG TIẾNG ANH THEO CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNG THEO CHỦ ĐỀ

TỪ VỰNG TIẾNG ANH

60 + Từ Vựng Tiếng Anh Tất Tần Tật Về Các Môn Học

60 + Từ Vựng Tiếng Anh Tất Tần Tật Về Các Môn Học accounting /əˈkaʊntɪŋ/: môn kế toán aerobics /eˈrəʊbɪks/: môn thể dục nhịp điệu algebra /ˈældʒɪbrə/: Đại số anthropology [Đọc tiếp]

TỪ VỰNG TIẾNG ANH

46 + Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hoạt Động Thể Chất

46 + Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hoạt Động Thể Chất aerobics /eˈrəʊbɪks/: môn thể dục nhịp điệu American football /əˌmerɪkən ˈfʊtbɔːl/: bóng bầu dục Mỹ archery /ˈɑːrtʃəri/: môn [Đọc tiếp]

TỪ VỰNG TIẾNG ANH

56 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Học Ngoại Ngữ

56 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Học Ngoại Ngữ adjective /ˈædʒɪktɪv/: tính từ advanced /ədˈvænst/: nâng cao adverb /ˈædvɜːrb/: trạng từ alphabet /ˈælfəbet/: bảng chữ cái article /ˈɑːrtɪkl/: mạo [Đọc tiếp]

TỪ VỰNG TIẾNG ANH

70+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vũ Khí

70 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Vũ Khí armor /ˌɑːrmər/: áo giáp   armored vehicle /ˈɑːrmərdˈviːhɪkl/: xe bọc thép   arrow /ˈærəʊ/: mũi tên   artillery attack /ɑːrˈtɪləri əˈtæk/: [Đọc tiếp]

TỪ VỰNG TIẾNG ANH

57 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Dịch Bệnh

57 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Dịch Bệnh alarmist adj. /əˈlɑːrmɪst/: mang tính chất thổi phồng nguy hiểm asymptomatic adj. /ˌeɪsɪmptəˈmætɪk/: không biểu hiện triệu chứng conserve /kənˈsɜːrv/: sử [Đọc tiếp]

TỪ VỰNG TIẾNG ANH CƠ BẢN

100+ English Fillers to Buy Some Time and Sound More Natural

100+ ENGLISH FILLERS TO BUY SOME TIME AND SOUND MORE NATURAL Sau đây là 100+ Cụm Từ Dùng Để Câu Giờ Khi Nói Và Làm Tiếng Anh Của Bạn Tự [Đọc tiếp]

TỪ VỰNG TIẾNG ANH

50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm

50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Hóa-Mỹ Phẩm Trang Điểm blush brush /blʌʃ brʌʃ/: cọ má hồng blusher /ˈblʌʃər/: phấn má hồng brush /brʌʃ/: cọ trang điểm comb /koʊm/: [Đọc tiếp]

TỪ VỰNG TIẾNG ANH

25+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trang Sức – Đá Quý

25+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Trang Sức – Đá Quý agate /ˈæɡət/: mã não amethyst /ˈæməθɪst/: thạch anh tím anklet /ˈæŋklət/: vòng chân aquamarine /ˌɑːkwəməˈriːn/: ngọc xanh biển [Đọc tiếp]

TỪ VỰNG TIẾNG ANH

Từ Vựng Tiếng Anh Về 10 Loài Động Vật Tuyệt Chủng

Từ Vựng Tiếng Anh Về 10 Loài Động Vật Tuyệt Chủng baiji dolphin /bai dʒiˈdɑːlfɪn/: cá heo nước ngọt vi trắng Caspian tiger /’kæspıənˈtaɪɡər/: hổ Caspi dinosaur /ˈdaɪnəsɔːr/: khủng long [Đọc tiếp]

TỪ VỰNG TIẾNG ANH

35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Vị

35 Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Gia Vị baking powder /ˈbeɪkɪŋ paʊdər/: bột nở chili powder /ˈtʃɪliˈpaʊdər/: bột ớt chili sauce /ˈtʃɪli sɔːs/: tương ớt chili /ˈtʃɪli/: ớt clove [Đọc tiếp]

TỪ VỰNG TIẾNG ANH

70+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Màu Sắc

70+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Màu Sắc amber /ˈæmbər/: màu hổ phách beige /beɪʒ/: màu da người black /blæk/: màu đen blackish /ˈblakɪʃ/: đen nhạt sooty /ˈsʊti/: đen [Đọc tiếp]

TỪ VỰNG TIẾNG ANH

80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả

80+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Rau Củ Quả amaranth /‘æmərænθ/: rau dền algae /ˈældʒiː/: tảo artichoke /ˈɑːrtɪtʃoʊk/:cây a ti sô asian radish /ˈeɪʒnˈrædɪʃ/: củ cải trắng asparagus bean [Đọc tiếp]

Điều hướng bài viết

« 1 2 3 … 7 »

HỌC LUYỆN THI IELTS VỚI MR. THI IELTS QUẬN 7

Học Ielts với Mr Thi Ielts

THÍ DỤ NGẪU NHIÊN TRONG TỪ ĐIỂN CÂU

  • Sông có khúc, người có lúc
  • Ăn cơm không rau như nhà giàu chết không nhạc
  • Phát hiện dấu hiệu sớm ung thư đại tràng
  • Làm cá miễn phí
  • Chim khôn hót tiếng rảnh rang, người khôn nói tiếng dịu dàng dễ nghe

CHỌN CHUYÊN MỤC

  • Home
  • Về Chúng Tôi
  • Privacy Policy
  • Liên hệ
  • Học Ielts Với Ielts Mr. Thi
  • Đăng Nhập
  • Từ Điển Câu Việt-Anh
  • Hỏi Đáp
  • Đăng nhập

Copyright © 2018 | TiengAnhOnline.Com