A force to be reckoned with: (idiom) nhân vật/quốc gia có ảnh hưởng, có tiếng nói, được nể nang; thế lực đáng gờm (không đùa được đâu)
The increased size of the country’s army means that it is now a force to be reckoned with. (Việc quân đội của quốc gia này lớn mạnh hơn đồng nghĩa với việc nước này giờ đây được nể nang trên trường quốc tế.)
Be very careful how you deal with her because she’s a force to be reckoned with. (Hãy cẩn thận cách cư xử với bà ấy vì bà ấy không phải tay vừa.)
A nervous goat is aforcetobereckonedwith. (Một con dê đang cảm thấy bị đe dọa sẽ trở nên nguy hiểm, không đùa được đâu.)
Adolescent male hormones are aforcetobereckonedwith. (Hoóc môn sinh dục nam có tác động rất lớn ở thiếu niên đang dậy thì.)
Bread and butter là gì? Bread and butter: n. nguồn thu nhập chính The wife spends lots of time doing volunteer work, but her husband’s job is their bread and [Đọc tiếp]
Leave something to be desired là gì? Leave something to be desired: v. còn thiếu sót, còn kém, còn phải cải thiện nhiều Indoors these things work perfectly but outdoors [Đọc tiếp]