A force to be reckoned with: (idiom) nhân vật/quốc gia có ảnh hưởng, có tiếng nói, được nể nang; thế lực đáng gờm (không đùa được đâu)
The increased size of the country’s army means that it is now a force to be reckoned with. (Việc quân đội của quốc gia này lớn mạnh hơn đồng nghĩa với việc nước này giờ đây được nể nang trên trường quốc tế.)
Be very careful how you deal with her because she’s a force to be reckoned with. (Hãy cẩn thận cách cư xử với bà ấy vì bà ấy không phải tay vừa.)
A nervous goat is aforcetobereckonedwith. (Một con dê đang cảm thấy bị đe dọa sẽ trở nên nguy hiểm, không đùa được đâu.)
Adolescent male hormones are aforcetobereckonedwith. (Hoóc môn sinh dục nam có tác động rất lớn ở thiếu niên đang dậy thì.)
Speak volumes là gì? Speak volumes: v. nói lên rất nhiều dù không dùng lời nào She said very little but her face spoke volumes. (Cô ấy nói rất ít [Đọc tiếp]
Word of the day: Schadenfreude Schadenfreude : (n.) cảm giác vui sướng khi thấy kẻ mình không ưa bị thất bại, bị xui xẻo I couldn’t resist a touch of [Đọc tiếp]
A ceaseless river of traffic là gì? A ceaseless river of traffic: n. dòng xe cộ tấp nập (liên tục không ngừng nối đuôi nhau) When I think of Ho [Đọc tiếp]