
MAKESHIFT – WORD OF THE DAY
makeshift /ˈmeɪkʃɪft/: adj. dã chiến, tạm bợ
- The hall had been turned into a makeshift hospital. (Hội trường đó đã được trưng dụng làm bệnh viện dã chiến.)
The rat race là gì? The rat race: n. cuộc bon chen (trong xã hội, trong việc cạnh tranh về việc làm, tiền bạc…) I’m fed up with the rat [Đọc tiếp]
Bread and butter là gì? Bread and butter: n. nguồn thu nhập chính The wife spends lots of time doing volunteer work, but her husband’s job is their bread and [Đọc tiếp]
Live hand to mouth là gì? Live hand to mouth: (idiom) v. ăn bữa nay lo bữa mai, kiếm chỉ vừa đủ tiền trang trải cuộc sống, không dư một [Đọc tiếp]
Copyright © 2018 | TiengAnhOnline.Com